Có 2 kết quả:
念旧 niàn jiù ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ • 念舊 niàn jiù ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember old friends
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember old friends
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0